Hà Nội: Số 26 Trần Hữu Dực, Nam Từ Liêm, HN | Đồng Nai: Số 28 Nguyễn Văn Tiên, KP3 Trảng Dài, TP Biên Hòa| ĐT: 085 913 1419
Website: Uni.vou.edu.vn/Metalearn
Danh mục
Đăng ký
Đăng ký đối tác
Liên hệ
Tim Mạch Vành
Bệnh tim mạch vành (hay còn gọi là bệnh mạch vành hoặc bệnh động mạch vành) là một bệnh lý liên quan đến mạch máu của trái tim. Đây là tình trạng mà các động mạch (mạch máu) cung cấp máu và dưỡng chất đến cơ tim bị hạn chế hoặc chặn do tắc nghẽn bởi các mảng bám gọi là bệnh nhân mạch.
Bệnh tim mạch vành có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm đau ngực (angina), cơn đau tim, hoặc thậm chí là tử vong. Nguyên nhân chủ yếu là tạo thành các mảng bám (plaque) trên thành nội mạch của động mạch, làm suy giảm hoặc chặn luồng máu đến cơ tim.
Thiếu Máu Cơ Tim
Nguyên nhân chính của sự thiếu máu cơ tim thường liên quan đến bệnh mạch vành, một trạng thái khi các động mạch cung cấp máu đến cơ tim bị hạn chế bởi các mảng bám (plaques) hoặc tắc nghẽn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc lá, huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, và tuổi tác.
Viêm Cơ Tim
Viêm cơ tim, hay còn gọi là viêm màng nội tim (myocarditis), là một tình trạng y tế mà màng niêm mạc bao phủ cơ tim (màng nội tim) trở nên sưng và viêm. Viêm cơ tim thường xuyên gặp và có thể làm suy yếu cơ tim và dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.
Suy Tim
Suy tim (heart failure) là một tình trạng y tế mà cơ tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Đây không phải là một bệnh lý cụ thể mà có một nguyên nhân duy nhất, mà là một trạng thái tổng hợp của nhiều vấn đề khác nhau liên quan đến cơ tim.
Triệu chứng của suy tim có thể bao gồm mệt mỏi, khó thở, đau ngực, sưng chân, và giảm khả năng vận động.
Tiểu Đường
Tiểu đường, hay còn được gọi là đái tháo đường, là một loại bệnh lý liên quan đến sự tăng đường huyết. Bệnh này xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin đúng cách. Insulin là một hormone quan trọng giúp cơ thể chuyển đổi đường huyết thành năng lượng.
Một số triệu chứng của tiểu đường có thể bao - gồm: cảm giác khát, tiểu tiện tăng, sự mệt mỏi, giảm cân đột ngột (trong trường hợp T1D), và lành cạnh vết thương hoặc vết thương không lành.
Suy Tuyến Sinh Dục
Suy tuyến sinh dục là một trạng thái mà tuyến sinh dục (tuyến tinh hoặc buồng trứng) không sản xuất đủ hormone giới tính. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển tình dục, chu kỳ kinh nguyệt, và khả năng sinh sản.
Nguyên nhân của suy tuyến sinh dục có thể là do nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, các vấn đề y tế, căn bệnh, hoặc thậm chí do một số loại thuốc. Điều trị có thể bao gồm việc thay thế hormone để cân bằng lại cấp độ hormone giới tính.
Suy Tuyến Yên
Suy tuyến yên, hay còn gọi là suy tuyến giáp, là một trạng thái khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giảm cường. Tuyến giáp sản xuất hai loại hormone chính là thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốc độ trao đổi chất của cơ thể. Khi tuyến giáp không hoạt động đúng cách, nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Suy Tuyến Giáp
Suy tuyến giáp là một tình trạng khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giảm cường, được gọi là hypothyroidism. Đây là một bệnh lý phổ biến và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của sức khỏe.
Các triệu chứng của suy tuyến giáp có thể bao gồm: Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, không có sức lực. Tăng cân: Tăng cân mặc dù ăn ít hơn. Lạnh lẽo: Cảm giác lạnh lẽo, đặc biệt là tay và chân. Sưng cổ: Bướu giáp, tạo ra một sự sưng ở vùng cổ. Khó tập trung: Khó tập trung và mất trí nhớ. Thay đổi tâm trạng: Thay đổi tâm trạng, trầm cảm. Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt không đều ở phụ nữ.
Ung Thư Vú
Ung thư vú là một loại ung thư phổ biến mà tế bào ung thư xuất phát từ các mô của tuyến vú. Nó có thể xảy ra ở cả nam và nữ, nhưng nó thường gặp nhiều hơn ở phụ nữ. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về ung thư vú:
Không đau hoặc đau nhẹ: Nhiều trường hợp không gây đau, hoặc chỉ gây đau nhẹ.
Núm vú hay các vùng xung quanh thay đổi: Đau, sưng, hay thậm chí có thể xuất hiện vùng lồi lõm.
Thay đổi hình dạng vú: Thay đổi kích thước, hình dạng, hoặc độ đàn hồi của vú.
Ung Thư Tuyến Giáp
Ung bướu tuyến giáp, hay còn gọi là bướu giáp, là một tình trạng tăng kích thước của tuyến giáp, cơ quan nằm ở góc dưới phần trước của cổ. Đây có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể gây ra những vấn đề sức khỏe
Triệu chứng:
Sưng ở vùng cổ: Cảm giác áp lực hoặc khó chịu khi nuốt Khó thở hoặc cảm giác nghẹo: - Bướu giáp lớn có thể gây áp lực lên các cơ và dây thần kinh trong vùng cổ, dẫn đến khó thở hoặc cảm giác nghẹo.
Ung Thư Buồng Trứng
Ung thư buồng trứng là một loại ung thư mà tế bào ung thư xuất phát từ buồng trứng, cũng được biết đến là buồng trứng hoặc buồng rụng. Đây là một trong những loại ung thư phụ nữ phổ biến nhất
Triệu chứng: Đau hoặc áp lực ở bụng dưới Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt Thay đổi trong vòng bụng hoặc cảm giác no đầy sớm Thay đổi trọng lượng đột ngột
Lao Phổi
"Lao phổi" thường được sử dụng để mô tả bệnh lao ở phổi, còn được gọi là lao phổi hoặc lao nghệ thuật. Lao là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, và nó có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, trong đó có phổi.
Triệu chứng:
Ho kéo dài Cảm giác khó chịu hoặc đau ngực Mệt mỏi và giảm cân Sưng cổ và gáy nước Sưng hoặc tổn thương đỉnh ngón tay Có thể xuất hiện sưng hoặc tổn thương ở đỉnh ngón tay, còn được gọi là "nód Pott."
Lao Màng Phổi
"Lao màng phổi" thường được mô tả là lao tấn công màng phổi, gọi là màng ngoại phổi (pleura), gây ra một tình trạng gọi là lao màng ngoại phổi hay còn được biết đến là "lao màng phổi" hay "lao màng ngoại phổi." Màng ngoại phổi bao bọc bề mặt ngoại của phổi và bên trong của thành ngực. Lao màng ngoại phổi là một biến thể của bệnh lao.
Triệu chứng:
Đau ngực: Đau ngực là một trong những triệu chứng phổ biến, thường xuất hiện khi hít thở sâu.
Khó thở: Cảm giác khó thở có thể xuất hiện, đặc biệt khi đau ngực gia tăng.
Nước bọt hoặc chất nhầy từ màng ngoại phổi
Viêm Khớp
Viêm khớp là một tình trạng y tế mà một hoặc nhiều khớp trong cơ thể trở nên sưng, đau, đỏ, và cảm giác không thoải mái. Có nhiều nguyên nhân khác nhau cho viêm khớp, và có nhiều loại viêm khớp khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chung:
Triệu chứng:
Đau và sưng: Khớp bị đau và sưng, gây ra cảm giác không thoải mái.
Gioăng và hạn chế chuyển động: Có thể có giảm sự linh hoạt và khả năng chuyển động của khớp.
Đỏ và nóng: Các vùng quanh khớp có thể trở nên đỏ và nóng.
Cảm giác mệt mỏi và không thoải mái tổng thể: Mệt mỏi và cảm giác không thoải mái toàn thân có thể đi kèm.
Vẹo Cột Sống
Vẹo cột sống là một điều hiện tượng mà cột sống không duy trì được tư thế bình thường, tạo ra một dạng biến dạng. Có nhiều loại vẹo cột sống khác nhau, và chúng có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi
1. Vẹo cột sống trẻ em:
Vẹo cột sống cong (scoliosis): Là một dạng vẹo cột sống khi cột sống cong sang một bên, tạo ra hình dạng hình chữ "S" hoặc "C". Thường xuất hiện khi còn nhỏ, thường trong giai đoạn trưởng thành nhanh chóng.
2. Vẹo cột sống người lớn:
Vẹo cột sống cấp (kyphosis): Là một dạng vẹo cột sống khi cột sống trở nên cúi lưng về phía trước, tạo ra vẻ gù hoặc cúi.
Vẹo cột sống thấp (lordosis): Là một dạng vẹo cột sống khi cột sống cúi lưng về phía sau, thường xuất hiện ở khu vực lưng dưới.
Gút
Gút là một loại bệnh gout, một bệnh liên quan đến chất béo và chất uric acid. Bệnh này thường xuất hiện khi mức acid uric trong máu tăng lên, tạo thành các tinh thể urate trong khớp và các mô xung quanh. Các tinh thể này có thể gây ra viêm nhiễm và đau đớn.
Triệu chứng:
Cơn đau đột ngột và sưng: Thường ảnh hưởng đến một khớp duy nhất, thường là ngón chân, đầu gối, hoặc cổ chân.
Đỏ và nóng: Vùng bị tác động thường trở nên đỏ và nóng.
Đau kéo dài: Các triệu chứng có thể kéo dài trong vài ngày đến vài tuần.
Khó chịu và không thoải mái tổng thể: Có thể đi kèm với mệt mỏi và không thoải mái toàn thân.
Loãng Xương
Loãng xương là một tình trạng trong đó khối lượng và chất lượng của xương giảm đi, làm cho chúng trở nên yếu và dễ gãy. Tình trạng này thường xảy ra do mất mát khoáng chất, đặc biệt là canxi, từ xương mà không có sự tái tạo đủ. Loãng xương thường xuất hiện ở người cao tuổi, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người trẻ và trung niên.
Viêm Tai Giữa
Viêm tai giữa, còn được gọi là viêm tai trung bình, là một tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm của lớp niêm mạc trong tai giữa. Tai giữa là không gian nằm giữa màng nhĩ và màng nhĩ ngoài, thường chứa không khí. Khi nhiễm trùng xảy ra, tai giữa có thể bị đầy chất nhầy hoặc dịch, gây ra các triệu chứng khó chịu như đau tai, mất thính lực tạm thời, và cảm giác căng trên tai.
Triệu chứng của viêm tai giữa có thể bao gồm đau tai, ngứa tai, mất thính lực tạm thời, và có thể xuất hiện mủ từ tai.
Viêm Xoang
Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm của niêm mạc của các xoang mũi, các khoang không khí nằm trong các xương khu vực trên và dưới mắt, đầu gối và xung quanh mũi. Khi niêm mạc trong xoang bị viêm nhiễm, nó có thể dẫn đến các triệu chứng khó chịu như đau đầu, đau mũi, và cảm giác nặng đầu.
Các triệu chứng của viêm xoang có thể bao gồm đau đầu, đau mắt, đau mũi, mũi chảy, và thậm chí cảm giác mệt mỏi. Đối với một số người, viêm xoang có thể trở thành một tình trạng kéo dài hoặc tái phát.
Mạch Vành
Bệnh tim mạch vành (hay còn gọi là bệnh mạch vành hoặc bệnh động mạch vành) là một bệnh lý liên quan đến mạch máu của trái tim. Đây là tình trạng mà các động mạch (mạch máu) cung cấp máu và dưỡng chất đến cơ tim bị hạn chế hoặc chặn do tắc nghẽn bởi các mảng bám gọi là bệnh nhân mạch.
Bệnh tim mạch vành có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm đau ngực (angina), cơn đau tim, hoặc thậm chí là tử vong. Nguyên nhân chủ yếu là tạo thành các mảng bám (plaque) trên thành nội mạch của động mạch, làm suy giảm hoặc chặn luồng máu đến cơ tim.
Viêm Họng
Viêm họng là một tình trạng phổ biến mà nhiều người trải qua. Nó thường xảy ra khi niêm mạc trong họng trở nên sưng và có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đau họng, khó khăn khi nuốt, và cảm giác kích thích
Triệu chứng của viêm họng có thể bao gồm đau họng, đau khi nuốt, đỏ hoặc sưng họng, hoặc cảm giác kích thích và kích ứng trong họng.
Quai Bị
"Bệnh quai bị" thường được hiểu là bệnh quai bị (mumps), một bệnh truyền nhiễm do virus quai bị Nguyên nhân: Bệnh quai bị là một bệnh virut gây ra bởi virus quai bị, thuộc họ virus Paramyxovirus.
Triệu chứng thường bắt đầu 2-3 tuần sau khi nhiễm bệnh.
Các triệu chứng thường bao gồm sưng và đau ở tuyến nước bọt (quai bị), đau đầu, sốt, mệt mỏi, và đôi khi có thể xuất hiện đau ở tai.
Mụn Trứng Cá
Cụ thể, đây là mụn chất bã nhờn bị oxy hóa và chất bã nhờn trắng, màu trắng hoặc vàng, đặc biệt khi chúng nằm trong các lỗ chân lông. Nguyên nhân: Mụn trứng cá thường liên quan đến tăng sản xuất dầu (chất bã nhờn) trong da.
Khi dầu bã nhờn bị kẹt trong lỗ chân lông cùng với tế bào da chết và bụi bẩn, nó có thể oxy hóa và chuyển thành màu đen.
Bệnh Nướu
"Bệnh nướu" thường là một thuật ngữ chung để mô tả các vấn đề liên quan đến nướu và mô xung quanh răng
Nguyên nhân chính: Chăm sóc răng không đúng cách: Đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng bệnh nướu.
Thuốc lá: Hút thuốc lá có thể tăng nguy cơ bệnh nướu.
Diabetes, thai kỳ, hoặc các tình trạng y tế khác: Các tình trạng này có thể tăng nguy cơ bệnh nướu.
Bệnh Đau Hàm
"Bệnh đau hàm" có thể ám chỉ một loạt các vấn đề và tình trạng gây ra đau hoặc khó chịu trong khu vực hàm, khuôn mặt, và các cơ liên quan. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến của đau hàm:
- Răng sâu (caries): - Viêm nướu (gingivitis hoặc periodontitis): - Nhiễm trùng hàm mặt (sinusitis): - Căng thẳng cơ hàm (bruxism): - Gãy răng hoặc nướu: - Cận thị và môi trường làm việc không tốt cho mắt: - Chấn thương hàm hoặc khớp: - Dị ứng hoặc viêm mũi dị ứng:
Bệnh sưng nướu
Sưng nướu có thể là một dấu hiệu của một số tình trạng y tế khác nhau, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến sức khỏe nướu và răng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến của bệnh sưng nướu:
Viêm nướu (Gingivitis) Bệnh viêm nướu (Periodontitis) Nhiễm trùng nướu (Gum Abscess) Dùng kem răng hoặc sản phẩm chăm sóc miệng gây kích ứng Răng sâu (caries) hoặc răng nứt Thiếu vitamin C (Scurvy)
Đau măt đỏ
Bệnh đau mắt và đỏ có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến của bệnh đau mắt và đỏ:
Triệu chứng - Cảm lạnh hoặc cảm nặng - Viêm mũi dị ứng (conjunctivitis) - Mệt mỏi mắt (eye strain) - Khô mắt - Nhiễm trùng mắt (eye infection) - Vấn đề về hệ thống nước mắt (tear duct issues): - Cận thị hoặc việc đeo kính sai độ
Cận Thị
Cận thị (Myopia) là một vấn đề thị lực trong đó người bệnh có khả năng nhìn rõ ở gần nhưng gặp khó khăn khi nhìn rõ ở xa. Điều này thường xảy ra khi tia sáng từ vật thể xa tiếp xúc với mắt và tập trung trước khi đến trên võng mạc, làm cho hình ảnh trở nên mờ khi đến võng mạc.
Loạn Thị
"Loạn thị" là một thuật ngữ mô tả tình trạng thị lực không bình thường, trong đó hình ảnh được hình thành trên võng mạc không được truyền đến não một cách chính xác. Các loại loạn thị có thể bao gồm
Triệu chứng của loạn thị có thể bao gồm: - Mờ hoặc nhòe thị lực.
- Đau đầu hoặc mệt mỏi khi đọc hoặc nhìn vào màn hình.
- Khó chịu khi đeo kính hoặc không muốn đeo kính.
Viễn Thị
Viễn thị (hyperopia), còn được biết đến với tên gọi "tầm nhìn xa," là một tình trạng mắt trong đó người bệnh gặp khó khăn khi nhìn rõ ở gần mà nhìn rõ ở xa tốt hơn. Nguyên nhân chính của viễn thị là khi mắt quá ngắn so với khả năng lấy nét của thấu kính trong mắt, làm cho ánh sáng tập trung sau võng mạc thay vì trên võng mạc.
Triệu chứng của viễn thị: - Khó chịu và mệt mỏi khi đọc sách, nhìn vào điện thoại di động, hoặc làm các công việc ở gần.
- Đau đầu sau khi đọc sách hoặc làm việc ở khoảng cách gần.
Tiểu Đường Thai Kỳ
Tiểu đường thai kỳ là một dạng đặc biệt của tiểu đường xuất hiện trong thời kỳ mang thai. Đây là một trạng thái đặc biệt khi mức đường trong máu tăng cao, nhưng chưa đạt đến mức tiểu đường gestational (GDM).
Đặc điểm chính của tiểu đường thai kỳ: - Phát hiện lần đầu trong thai kỳ: Tiểu đường thai kỳ thường được phát hiện trong quý thứ 2 hoặc thứ 3 của thai kỳ khi bác sĩ thực hiện xét nghiệm đường huyết. - Khả năng tăng nguy cơ cho thai nhi và mẹ: Nếu không được kiểm soát, tiểu đường thai kỳ có thể tăng nguy cơ cho thai nhi phát triển các vấn đề y tế như cân nặng lớn, viêm buồng trứng, hậu quả sau sinh, và tăng nguy cơ tiểu đường sau này cho bản thân mẹ.
Huyêt ap cao
Bệnh tim mạch vành (hay còn gọi là bệnh mạch vành hoặc bệnh động mạch vành) là một bệnh lý liên quan đến mạch máu của trái tim. Đây là tình trạng mà các động mạch (mạch máu) cung cấp máu và dưỡng chất đến cơ tim bị hạn chế hoặc chặn do tắc nghẽn bởi các mảng bám gọi là bệnh nhân mạch.
Bệnh tim mạch vành có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm đau ngực (angina), cơn đau tim, hoặc thậm chí là tử vong. Nguyên nhân chủ yếu là tạo thành các mảng bám (plaque) trên thành nội mạch của động mạch, làm suy giảm hoặc chặn luồng máu đến cơ tim.